Có 2 kết quả:

粘滞 nián zhì ㄋㄧㄢˊ ㄓˋ粘滯 nián zhì ㄋㄧㄢˊ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

viscous

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

viscous

Bình luận 0